Có 2 kết quả:
不辞而别 bù cí ér bié ㄅㄨˋ ㄘˊ ㄦˊ ㄅㄧㄝˊ • 不辭而別 bù cí ér bié ㄅㄨˋ ㄘˊ ㄦˊ ㄅㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to leave without saying good-bye
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to leave without saying good-bye
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0